Cận thị là gì?
Cận thị là một dạng tật khúc xạ phổ biến khiến mắt không thể nhìn rõ các vật ở xa. Điều này xảy ra khi hình ảnh thu vào không hội tụ đúng trên võng mạc, mà lại hội tụ trước võng mạc, làm cho hình ảnh trở nên mờ nhòe.
Nguyên nhân chủ yếu là do trục nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc sự bất thường về độ cong giác mạc hoặc thủy tinh thể, khiến tia sáng không thể hội tụ chính xác.
Người bị cận thị thường có các dấu hiệu như:
⇒ Nheo mắt khi nhìn xa
⇒ Mỏi mắt, đau đầu khi làm việc lâu
⇒ Mệt mỏi khi quan sát ở khoảng cách xa như lái xe, chơi thể thao
Cận thị có di truyền không?
Di truyền là một yếu tố quan trọng gây cận thị
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng di truyền đóng vai trò đáng kể trong sự hình thành và phát triển của cận thị. Tính đến nay, hơn 200 gen đã được phát hiện có liên quan đến tật khúc xạ này.
Những gen này ảnh hưởng đến:
⇒ Quá trình phát triển nhãn cầu
⇒ Hoạt động điều tiết ánh sáng của võng mạc
⇒ Cấu trúc và chức năng của mắt
Tuy nhiên, không có gen đơn lẻ nào gây ra cận thị mà là sự phối hợp đa yếu tố, gồm gen và môi trường sống.
Nguy cơ di truyền cận thị từ cha mẹ sang con
⇒ Nếu cả cha và mẹ đều bị cận thị, khả năng con sinh ra bị cận từ 33% đến 60%.
⇒ Nếu chỉ một người bị cận, tỷ lệ dao động từ 23% đến 40%.
⇒ Trường hợp cả hai cha mẹ đều không bị cận, con vẫn có nguy cơ mắc cận thị từ 6% đến 15%.
Các bệnh lý di truyền hiếm gặp gây cận thị nặng
Ngoài cận thị thông thường, một số hội chứng di truyền hiếm có thể gây ra cận thị bẩm sinh hoặc cận nặng như:
⇒ Hội chứng Marfan
⇒ Hội chứng Stickler
⇒ Thoái hóa sắc tố võng mạc
⇒ Loạn dưỡng tế bào hình nón và hình que
Các trường hợp này thường đi kèm với các vấn đề về sức khỏe khác và cần được can thiệp y tế sớm.
Cận thị không theo kiểu trội – lặn rõ ràng
Phần lớn cận thị không tuân theo quy luật di truyền trội hoặc lặn như các bệnh di truyền đơn gen. Cận thị thường là một tính trạng đa yếu tố, do sự tương tác phức tạp giữa nhiều gen và môi trường.
Tuy nhiên, trong một số tình trạng đặc biệt, cận thị có thể di truyền theo:
⇒ Kiểu trội
⇒ Kiểu lặn
⇒ Liên kết với nhiễm sắc thể X (thường gặp hơn ở nam giới)
Các nguyên nhân khác gây cận thị
Học tập và làm việc ở cự ly gần
Việc học tập trong thời gian dài, đọc sách, viết bài hay sử dụng thiết bị điện tử ở khoảng cách gần khiến mắt phải điều tiết liên tục, làm tăng nguy cơ cận thị – đặc biệt ở trẻ em.
Thiếu tiếp xúc với môi trường ngoài trời
Trẻ em dành quá ít thời gian ngoài trời là một yếu tố rủi ro. Ánh sáng tự nhiên và khoảng nhìn xa giúp mắt được thư giãn, ngăn ngừa sự phát triển của trục nhãn cầu.
Điều kiện sinh hoạt không lý tưởng
⇒ Đọc sách nơi thiếu ánh sáng
⇒ Ngồi học sai tư thế
⇒ Khoảng cách từ mắt đến sách quá gần
Tất cả đều là những thói quen xấu khiến mắt dễ bị tổn thương.
Dinh dưỡng không đầy đủ
Thiếu hụt các vi chất cần thiết cho mắt như:
⇒ Vitamin A (giúp tăng cường thị lực ban đêm)
⇒ Vitamin B2, B6 (giảm căng mỏi mắt)
⇒ Lutein, zeaxanthin (chống lão hóa võng mạc)
cũng góp phần làm tăng nguy cơ mắc cận thị.
Cận thị do di truyền có khắc phục được không?
Biện pháp khắc phục tạm thời
Người bị cận thị do di truyền có thể sử dụng:
⇒ Kính gọng
⇒ Kính áp tròng
Để cải thiện thị lực hàng ngày.
Phương pháp điều trị triệt để
Đối với người trưởng thành, có thể lựa chọn:
⇒ Phẫu thuật khúc xạ (LASIK, SMILE): loại bỏ hoặc giảm độ cận vĩnh viễn
⇒ Cấy ghép thủy tinh thể nhân tạo (ICL): phù hợp với người có độ cận rất cao
Các phương pháp này giúp người bệnh không còn phụ thuộc vào kính và ngăn ngừa biến chứng mắt về sau.
Kiểm soát tiến triển độ cận
Cần theo dõi thường xuyên tình trạng thị lực để:
⇒ Phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường
⇒ Tránh biến chứng nguy hiểm như: bong võng mạc, thoái hóa điểm vàng, glaucoma
Phòng ngừa cận thị – Giảm thiểu tác động của di truyền
Rèn luyện thói quen tốt cho mắt
⇒ Giữ khoảng cách tối thiểu 30 – 35 cm khi đọc sách
⇒ Không nhìn màn hình quá gần
⇒ Nghỉ mắt sau mỗi 30 – 40 phút làm việc
Tăng cường hoạt động ngoài trời
Trẻ nên được khuyến khích chơi ngoài trời ít nhất 1 – 2 giờ mỗi ngày để giúp mắt điều tiết tốt hơn và hạn chế nguy cơ bị cận.
Dinh dưỡng hợp lý
Cung cấp đủ dưỡng chất tốt cho mắt qua:
⇒ Rau xanh (rau bina, cải xoăn)
⇒ Cà rốt, bí đỏ, đu đủ
⇒ Cá hồi, trứng, các loại hạt
Khám mắt định kỳ
Duy trì thói quen khám mắt định kỳ 6 tháng/lần, đặc biệt với trẻ nhỏ hoặc người có tiền sử gia đình bị cận, để can thiệp kịp thời nếu có dấu hiệu cận thị.