Loạn thị là gì?
Loạn thị (Astigmatism) là tật khúc xạ của mắt xảy ra khi giác mạc hoặc thủy tinh thể có độ cong không đều, không còn hình cầu hoàn hảo.
→ Ánh sáng đi vào mắt không hội tụ tại một điểm, mà tản ra nhiều điểm → hình ảnh bị mờ, méo, gợn sóng.

Đặc điểm:
⇒ Có thể xuất hiện ở mọi lứa tuổi, kể cả trẻ sơ sinh.
⇒ Thường đi kèm cận thị hoặc viễn thị.
⇒ Xảy ra tự nhiên hoặc sau chấn thương, bệnh lý giác mạc, phẫu thuật mắt.
⇒ Cứ 3 người thì có 1 người bị loạn thị.

Loại loạn thị:
⇒ Loạn thị giác mạc
⇒ Loạn thị thấu kính
⇒ Loạn thị đứng / loạn thị ngang
Phân độ (diopter):
⇒ < 1.00D: nhẹ
⇒ 1.00 – 2.00D: vừa
⇒ 2.00 – 3.00D: nặng
⇒ 3.00D: rất nặng

Triệu chứng – Loạn thị ảnh hưởng như thế nào đến tầm nhìn?
Ánh sáng không được hội tụ đúng vào võng mạc khiến người bệnh:
⇒ Nhìn mờ, nhòe, méo hình, vật thể biến dạng
⇒ Khó nhìn xa – khó nhìn gần
⇒ Thấy quầng sáng, chói khi nhìn đèn
⇒ Mỏi mắt, nhức đầu, đặc biệt khi đọc sách, sử dụng máy tính
⇒ Nheo mắt mới thấy rõ hơn
⇒ Khó lái xe ban đêm
Ở trẻ em, biểu hiện thường là: nheo mắt, dụi mắt, học tập giảm sút, nhìn sát vào sách/vở nhưng không biết để nói với ba mẹ.
Nếu không điều trị → có thể dẫn đến nhược thị, lác, hoặc giảm thị lực vĩnh viễn.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Hầu hết loạn thị xuất hiện tự nhiên, không rõ nguyên nhân.
Tuy nhiên các yếu tố dưới đây có thể gây hoặc làm nặng thêm:
⇒ Di truyền
⇒ Chấn thương mắt, tai nạn
⇒ Biến chứng phẫu thuật, đặc biệt sau mổ mắt
⇒ Bệnh giác mạc chóp (keratoconus)
⇒ Thoái hóa giác mạc, sẹo giác mạc
Lưu ý:
Loạn thị không phải do đọc sách thiếu sáng, nhìn TV gần hoặc dùng điện thoại nhiều.

Chẩn đoán loạn thị – Cách đọc đơn kính cho người loạn thị
Chẩn đoán bằng các phương pháp
Bác sĩ sẽ khám mắt toàn diện bằng:
⇒ Khám thị lực (bảng chữ cái)
⇒ Phoropter: thay nhiều thấu kính để tìm độ rõ nhất
⇒ Keratometer / Topography: đo độ cong giác mạc
⇒ Autorefractor: chiếu ánh sáng vào mắt để xác định độ cận – loạn – viễn
⇒ Đèn khe: quan sát cấu trúc giác mạc, thủy tinh thể

Cách đọc toa kính loạn thị
Trong đơn kính:
⇒ OD: mắt phải
⇒ OS: mắt trái
⇒ OU: cả hai mắt
⇒ Đơn vị: diopter (D)
Các thông số:
⇒ SPH (Spherical): độ cận/viễn
⇒ “–” cận
⇒ “+” viễn
⇒ CYL (Cylinder): độ loạn (âm hoặc dương đều được)
⇒ AXIS (Trục): vị trí loạn (0°–180°)
Ví dụ:
Toa kính OD -1.00 / -2.00 × 155
→ Mắt phải cận 1 độ, loạn 2 độ, trục 155°.

xr:d:DAF3WPSxgZo:544,j:7415599958374142333,t:24032907
Điều trị loạn thị
Loạn thị không thể tự khỏi. Việc điều trị tùy thuộc mức độ và nhu cầu sinh hoạt của người bệnh.
Kính gọng
Phổ biến nhất – điều chỉnh chính xác độ loạn.
Ưu điểm: an toàn, rẻ, dễ dùng.
Nhược điểm: dễ gãy, vướng khi vận động.
Kính áp tròng
Kính mềm toric → điều chỉnh loạn nhẹ – vừa
Kính cứng Ortho-K (đeo khi ngủ) → định hình giác mạc tạm thời
⇒ Ưu điểm: thẩm mỹ, tiện vận động.
⇒ Nhược điểm: dễ nhiễm trùng nếu vệ sinh kém.

Phẫu thuật
Dành cho người trên 18 tuổi, độ ổn định.
Các lựa chọn:
⇒ LASIK / SBK LASIK / Femtosecond LASIK
⇒ ReLEx SMILE
⇒ PRK
⇒ Cấy kính nội nhãn ICL/IPCL (dành cho giác mạc yếu hoặc độ cao)
Ưu điểm: hiệu quả cao, kết quả lâu dài.
Nhược điểm: chi phí cao, có rủi ro phẫu thuật.

Điều trị ở trẻ em
Khám mắt từ 6 tháng tuổi.
Loạn thị nhẹ có thể tự giảm trước 1 tuổi.
Loạn thị nặng → ảnh hưởng đến học tập, cần đeo kính sớm để tránh nhược thị.














